Trong quá trình tổ chức cho
sinh viên đăng ký các học phần học kỳ 1 năm học 2020-2021, Phòng giáo vụ
đã nhiều lần nhắc nhở Sinh viên phải thực hiện đúng quy định về việc
đăng ký (đúng học phần, đúng Nhóm) cũng như rà soát kết quả đăng ký của
cá nhân, tuy nhiên vẫn có 1 số sinh viên hệ đại trà đăng ký vào nhóm của
hệ Chất lượng cao, vì vậy Phòng giáo vụ thực hiện xóa bỏ các học phần đã đăng ký sai của các sinh viển (Danh sách cụ thể kèm):
Mã SV |
Họ |
Tên |
Mã lớp |
Mã môn |
Tên môn |
Nhóm |
Tổ TH |
B14DCPT230 |
Dương Tuấn |
Linh |
D14PTDPT |
INT1313 |
Cơ sở dữ liệu |
13 |
1 |
B15DCCN121 |
Nguyễn Quang |
Định |
D15HTTT5 |
INT1319 |
Hệ điều hành |
14 |
1 |
B17DCAT141 |
Mai Xuân |
Phú |
D17CQAT01-B |
INT1319 |
Hệ điều hành |
14 |
1 |
B17DCVT150 |
Phan Việt |
Hoàng |
D17CQVT06-B |
SKD1102 |
Kỹ năng làm việc nhóm |
22 |
|
B17DCCN542 |
Trần Thái |
Sơn |
D17CNPM1 |
SKD1101 |
Kỹ năng thuyết trình |
22 |
|
B18DCAT114 |
Vũ Quốc |
Huy |
D18CQAT02-B |
SKD1101 |
Kỹ năng thuyết trình |
22 |
|
B17DCCN317 |
Nguyễn Quang |
Huy |
D17CNPM2 |
ELE1433 |
Kỹ thuật số |
10 |
2 |
B18DCCN399 |
Đào Cao |
Minh |
D18CQCN03-B |
ELE1433 |
Kỹ thuật số |
10 |
1 |
B18DCCN551 |
Nguyễn Văn |
Tú |
D18CQCN01-B |
ELE1433 |
Kỹ thuật số |
10 |
1 |
B19DCCN218 |
Phạm Đức |
Hải |
D19CQCN02-B |
ELE1433 |
Kỹ thuật số |
10 |
2 |
B15DCCN121 |
Nguyễn Quang |
Định |
D15HTTT5 |
ELE1433 |
Kỹ thuật số |
11 |
2 |
B16DCCN060 |
Hoàng Thành |
Đạt |
D16HTTT2 |
ELE1433 |
Kỹ thuật số |
11 |
1 |
B13DCAT048 |
Nguyễn Duy Tú |
Anh |
D13CQAT02-B |
INT1330 |
Kỹ thuật vi xử lý |
14 |
|
B17DCCN507 |
Ngô Minh |
Quang |
D17CNPM1 |
INT1330 |
Kỹ thuật vi xử lý |
14 |
|
B13DCAT048 |
Nguyễn Duy Tú |
Anh |
D13CQAT02-B |
INT1332 |
Lập trình hướng đối
tượng |
14 |
|
B15DCAT154 |
Bùi Trung |
Thành |
D15CQAT02-B |
INT1332 |
Lập trình hướng đối
tượng |
14 |
|
B15DCAT154 |
Bùi Trung |
Thành |
D15CQAT02-B |
INT1433 |
Lập trình mạng |
16 |
1 |
B16DCAT084 |
Trần Trung |
Khiêm |
D16CQAT04-B |
INT1433 |
Lập trình mạng |
16 |
1 |
B15DCAT154 |
Bùi Trung |
Thành |
D15CQAT02-B |
ELE1319 |
Lý thuyết thông tin |
11 |
|
B15DCCN130 |
Bùi Anh |
Đức |
D15HTTT4 |
ELE1319 |
Lý thuyết thông tin |
11 |
|
B16DCCN506 |
Khamphien |
Oudomsin |
D16HTTT4 |
INT1341 |
Nhập môn trí tuệ nhân
tạo |
2 |
|
B15DCCN121 |
Nguyễn Quang |
Định |
D15HTTT5 |
INT1450 |
Quản lý dự án phần
mềm |
10 |
|
B16DCCN500 |
Sompadthana |
Sonevixianh |
D16HTTT4 |
INT1450 |
Quản lý dự án phần
mềm |
10 |
|
B15DCCN121 |
Nguyễn Quang |
Định |
D15HTTT5 |
INT1362 |
Xử lý ảnh |
5 |
|
B16DCCN021 |
Trịnh Thị Ngọc |
ánh |
D16CNPM2 |
INT1362 |
Xử lý ảnh |
5 |
|
|